MINDOL Giá

MINDOL Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MIN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
binance

Binance

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
okx

OKX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bybit

Bybit

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
digifinex

DigiFinex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bitrue

Bitrue

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bingx

BingX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bitget

Bitget

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
deepcoin

Deepcoin

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bitmart

BitMart

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
cointiger

CoinTiger

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
whitebit

WhiteBIT

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
lbank

LBank

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
btse

BTSE

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
gate-io

Gate.io

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
htx

HTX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
xt

XT.COM

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
upbit

Upbit

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
kucoin

KuCoin

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
mexc

MEXC

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
indoex

IndoEx

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
phemex

Phemex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bitforex

BitForex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
latoken

LATOKEN

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bibox

Bibox

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bithumb

Bithumb

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
poloniex

Poloniex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
kraken

Kraken

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
p2b

P2B

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
dydx

dYdX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
citex

CITEX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bitmex

BitMEX

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
stormgain

StormGain

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
coinsbit

Coinsbit

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
tidex

Tidex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
bitfinex

Bitfinex

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0032
$0.0032
HK$0.0254
0.0030

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MIN sang USD là 1 MIN tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0032 MINDOL. Vốn hóa thị trường là $938,182. Trong tuần qua, MINDOL đã giảm -13.03%, đạt mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp là $0.0031. Trong tháng qua, MINDOL đã giảm -15.66%, đạt mức cao nhất là $0.0040 và mức thấp là $0.0030. Trong năm qua, MINDOL đã giảm -33.01%, với mức cao nhất là $0.0070 và thấp nhất là $0.0009. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MIN đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.